Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rách rưới
[rách rưới]
|
tính từ
xem rách
ragged; in rags
clothes were in tatters